Trang chủVRB • CVE
add
Vanadiumcorp Resource Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 141,34 N | -32,19% |
Thu nhập ròng | 263,42 N | 206,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -129,18 N | 34,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,19 N | -58,61% |
Tổng tài sản | 9,57 Tr | 5,72% |
Tổng nợ | 2,24 Tr | 71,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 263,42 N | 206,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,86 N | 98,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -271,79 N | 73,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 314,48 N | -61,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,83 N | 104,98% |
Dòng tiền tự do | -532,05 N | 68,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web