Trang chủVRBFF • OTCMKTS
add
Vanadiumcorp Resource Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,100 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 196,35 N | -5,80% |
Thu nhập ròng | -143,28 N | 42,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -190,70 N | 2,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,78 N | 10,90% |
Tổng tài sản | 9,65 Tr | 2,67% |
Tổng nợ | 2,27 Tr | 17,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -143,28 N | 42,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -108,95 N | -135,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,17 N | 86,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 164,71 N | 395,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,59 N | 121,83% |
Dòng tiền tự do | -107,02 N | -169,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web