Trang chủVRC • WSE
add
Vercom SA
Giá đóng cửa hôm trước
114,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
113,80 zł - 115,40 zł
Phạm vi một năm
97,20 zł - 151,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
2,55 T PLN
Số lượng trung bình
11,90 N
Tỷ số P/E
33,14
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,64 Tr | 35,40% |
Chi phí hoạt động | 34,33 Tr | 13,06% |
Thu nhập ròng | 22,44 Tr | -25,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,18 | -45,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,63 Tr | 32,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,24 Tr | 67,93% |
Tổng tài sản | 626,38 Tr | 12,04% |
Tổng nợ | 204,70 Tr | 6,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 421,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,44 Tr | -25,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,65 Tr | 36,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,48 Tr | -112,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,45 Tr | 79,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,92 Tr | 109,15% |
Dòng tiền tự do | 29,49 Tr | -1,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
163