Trang chủVRCA • NASDAQ
add
Verrica Pharmaceuticals Inc
0,49 $
Sau giờ giao dịch:(4,99%)-0,024
0,46 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Mức chênh lệch một ngày
0,45 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 11,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,22 Tr USD
Số lượng trung bình
516,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 344,00 N | -82,70% |
Chi phí hoạt động | -794,00 N | -139,31% |
Thu nhập ròng | -16,20 Tr | 34,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,71 N | -280,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,20 | 62,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,14 Tr | 45,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,33 Tr | -33,38% |
Tổng tài sản | 54,13 Tr | -33,66% |
Tổng nợ | 63,99 Tr | 3,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -115,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,20 Tr | 34,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,06 Tr | -10,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,00 N | 103,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,43 Tr | 146.122,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,37 Tr | 258,32% |
Dòng tiền tự do | -11,62 Tr | -54,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
71