Trang chủVRCA • NASDAQ
add
Verrica Pharmaceuticals Inc
0,99 $
Sau giờ giao dịch:(1,56%)+0,016
1,01 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:12:24 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,99 $
Mức chênh lệch một ngày
0,96 $ - 1,02 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 11,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,35 Tr USD
Số lượng trung bình
724,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -1,78 Tr | -161,06% |
Chi phí hoạt động | 18,49 Tr | -30,40% |
Thu nhập ròng | -22,86 Tr | 7,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,28 N | 250,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,49 | 9,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,46 Tr | 14,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,96 Tr | -72,77% |
Tổng tài sản | 32,93 Tr | -66,11% |
Tổng nợ | 66,98 Tr | 22,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -34,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -121,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -224,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,86 Tr | 7,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,56 Tr | 42,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,00 N | 75,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -397,00 N | -100,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,97 Tr | -130,76% |
Dòng tiền tự do | -966,00 N | 84,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
100