Trang chủVRCI • LON
add
Verici DX PLC
Giá đóng cửa hôm trước
3,38 GBX
Mức chênh lệch một ngày
3,32 GBX - 3,48 GBX
Phạm vi một năm
2,78 GBX - 13,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
8,11 Tr GBP
Số lượng trung bình
492,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 Tr | 17.473,68% |
Chi phí hoạt động | 2,40 Tr | -11,19% |
Thu nhập ròng | -674,00 N | 74,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,37 | 99,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -532,50 N | 78,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,02 Tr | 33,64% |
Tổng tài sản | 12,11 Tr | 29,43% |
Tổng nợ | 2,24 Tr | -15,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -674,00 N | 74,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,59 Tr | 33,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,50 N | 10,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,77 Tr | 26.814,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,18 Tr | 195,92% |
Dòng tiền tự do | -293,62 N | 79,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
19