Trang chủVRDN • CNSX
add
Viridian Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 $
Mức chênh lệch một ngày
0,46 $ - 0,51 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 0,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,98 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 102,77 N | -12,11% |
Thu nhập ròng | -105,39 N | 8,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 464,98 N | 289,59% |
Tổng tài sản | 757,29 N | — |
Tổng nợ | 163,05 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 594,24 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 55,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -105,39 N | 8,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 348,59 N | 512,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 348,59 N | 512,28% |
Dòng tiền tự do | 389,38 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web