Trang chủVRDS • TLV
add
Veridis Environment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.517,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.468,00 ILA - 2.583,00 ILA
Phạm vi một năm
1.544,00 ILA - 2.708,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,63 T ILS
Số lượng trung bình
74,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 616,59 Tr | -7,19% |
Chi phí hoạt động | 55,45 Tr | -0,39% |
Thu nhập ròng | -37,25 Tr | -5,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,04 | -13,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,50 Tr | -31,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,18 Tr | -21,24% |
Tổng tài sản | 5,53 T | -1,51% |
Tổng nợ | 3,72 T | -1,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,25 Tr | -5,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,38 Tr | 62,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -849,00 N | 98,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,35 Tr | -250,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,82 Tr | -57,53% |
Dòng tiền tự do | -88,72 Tr | 28,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.231