Trang chủVRDS • TLV
add
Veridis Environment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.477,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.453,00 ILA - 2.477,00 ILA
Phạm vi một năm
1.544,00 ILA - 2.708,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,56 T ILS
Số lượng trung bình
37,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 701,07 Tr | 4,91% |
Chi phí hoạt động | 43,60 Tr | -40,14% |
Thu nhập ròng | 17,36 Tr | 142,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,48 | 140,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,83 Tr | 1.095,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -186,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,00 Tr | -13,92% |
Tổng tài sản | 5,57 T | -1,16% |
Tổng nợ | 3,72 T | -1,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,36 Tr | 142,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 169,91 Tr | 10,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,77 Tr | 76,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,90 Tr | -470,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,24 Tr | 3,80% |
Dòng tiền tự do | 144,50 Tr | 63,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
646