Trang chủVRDS • TLV
add
Veridis Environment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.357,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.312,00 ILA - 2.363,00 ILA
Phạm vi một năm
1.799,00 ILA - 2.733,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,42 T ILS
Số lượng trung bình
59,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 651,03 Tr | 1,29% |
Chi phí hoạt động | 41,30 Tr | -30,78% |
Thu nhập ròng | 34,85 Tr | 591,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,35 | 586,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,58 Tr | 21,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,96 Tr | 44,49% |
Tổng tài sản | 5,47 T | -2,19% |
Tổng nợ | 3,62 T | -3,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,85 Tr | 591,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,26 Tr | 64,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,67 Tr | 61,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,82 Tr | -426,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,77 Tr | 1.783,13% |
Dòng tiền tự do | 67,66 Tr | 542,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.231