Trang chủVREO • CNSX
add
Vireo Growth Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,99 $
Mức chênh lệch một ngày
0,95 $ - 0,99 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 1,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
940,30 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,06 Tr | 91,42% |
Chi phí hoạt động | 17,71 Tr | 128,28% |
Thu nhập ròng | -14,93 Tr | -2.134,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,07 | -1.068,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,81 Tr | -36,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -48,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,14 Tr | 791,77% |
Tổng tài sản | 659,34 Tr | 238,68% |
Tổng nợ | 390,76 Tr | 79,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 268,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 949,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,93 Tr | -2.134,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,83 Tr | -50.503,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,08 Tr | 1.168,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,33 Tr | -611,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,93 Tr | 1.549,76% |
Dòng tiền tự do | 3,88 Tr | 176,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
470