Trang chủVREOF • OTCMKTS
add
Vireo Growth Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
156,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,17 Tr | 1,99% |
Chi phí hoạt động | 8,47 Tr | 15,65% |
Thu nhập ròng | -4,93 Tr | 5,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,58 | 7,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,11 Tr | -33,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -93,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,28 Tr | -45,25% |
Tổng tài sản | 193,87 Tr | 12,93% |
Tổng nợ | 204,87 Tr | 11,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,93 Tr | 5,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,59 Tr | -256,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 Tr | -13,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,89 N | -105,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,95 Tr | -302,53% |
Dòng tiền tự do | -2,74 Tr | -44,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
438