Trang chủVRG • WSE
add
VRG SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,74 zł
Mức chênh lệch một ngày
3,74 zł - 3,80 zł
Phạm vi một năm
3,03 zł - 4,09 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
890,93 Tr PLN
Số lượng trung bình
102,46 N
Tỷ số P/E
9,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 293,64 Tr | 5,54% |
Chi phí hoạt động | 155,82 Tr | 6,22% |
Thu nhập ròng | 6,02 Tr | 171,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,05 | 156,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,22 Tr | 5,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,04 Tr | -14,55% |
Tổng tài sản | 1,70 T | 12,39% |
Tổng nợ | 627,58 Tr | 22,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 234,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,02 Tr | 171,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,35 Tr | 1,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,12 Tr | 38,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,53 Tr | 1.041,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,95 Tr | 93,72% |
Dòng tiền tự do | -48,00 Tr | 11,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
2.157