Trang chủVRGYO • IST
add
Vera Konsept Gayrmnkul Yatirm Ortklgi AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,91 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,83 ₺ - 2,94 ₺
Phạm vi một năm
2,77 ₺ - 16,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T TRY
Số lượng trung bình
18,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,23 Tr | -1,10% |
Thu nhập ròng | 104,52 Tr | 6.505,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,05 Tr | 7,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,66 Tr | 18.588,32% |
Tổng tài sản | 4,61 T | 84,02% |
Tổng nợ | 98,31 Tr | -52,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 820,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,52 Tr | 6.505,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -269,18 Tr | -206,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,69 Tr | -98,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -267,50 Tr | -168,77% |
Dòng tiền tự do | -376,14 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
10