Trang chủVRL • ASX
add
Verity Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,022 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,54 Tr AUD
Số lượng trung bình
169,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,04 N | 207,94% |
Chi phí hoạt động | 722,82 N | 51,63% |
Thu nhập ròng | -716,56 N | -40,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,05 N | 54,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -681,05 N | -46,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 271,12 N | -61,80% |
Tổng tài sản | 1,75 Tr | 101,12% |
Tổng nợ | 289,56 N | 37,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -98,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -117,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -716,56 N | -40,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -832,06 N | -92,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,49 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 700,36 N | 2.377,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -197,18 N | 57,57% |
Dòng tiền tự do | -428,60 N | -46,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
4