Trang chủVRL • ASX
add
Verity Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,078 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 Tr AUD
Số lượng trung bình
683,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 396,27 N | -73,35% |
Thu nhập ròng | -396,27 N | 74,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -396,20 N | 73,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 351,48 N | -47,18% |
Tổng tài sản | 1,80 Tr | 114,72% |
Tổng nợ | 567,12 N | 11,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -68,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -396,27 N | 74,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -341,17 N | 74,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 N | 96,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 382,14 N | -73,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,18 N | 58,24% |
Dòng tiền tự do | -248,72 N | 74,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
4