Trang chủVRMMQ • OTCMKTS
add
Vroom Inc
6,47 $
Sau giờ giao dịch:(0,31%)+0,020
6,49 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 16:01:10 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,35 $
Mức chênh lệch một ngày
6,22 $ - 6,58 $
Phạm vi một năm
4,25 $ - 76,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,79 Tr USD
Số lượng trung bình
101,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,93 Tr | 10,37% |
Chi phí hoạt động | 50,40 Tr | -4,71% |
Thu nhập ròng | -39,74 Tr | 51,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,22 | 56,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,72 Tr | 24,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,09 Tr | -76,11% |
Tổng tài sản | 1,12 T | -31,76% |
Tổng nợ | 1,12 T | -19,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,74 Tr | 51,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,72 Tr | 83,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,12 Tr | -27,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,83 Tr | -109,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,44 Tr | 11,32% |
Dòng tiền tự do | 23,18 Tr | 113,51% |
Giới thiệu
Vroom, Inc. is a parent company of United Auto Credit Corporation and CarStory. Previously, it was a used car retailer and e-commerce company that let consumers buy, sell, and finance cars online. Vroom ceased e-commerce automotive sales operations on January 22, 2024. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 8 2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.679