Trang chủVRNA • IDX
add
Mizuho Leasing Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
88,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
87,00 Rp - 88,00 Rp
Phạm vi một năm
80,00 Rp - 110,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
500,33 T IDR
Số lượng trung bình
149,96 N
Tỷ số P/E
22,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,53 T | -57,00% |
Chi phí hoạt động | 37,70 T | -9,56% |
Thu nhập ròng | -7,59 T | -140,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,25 | -193,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,21 T | -26,17% |
Tổng tài sản | 3,10 NT | 11,71% |
Tổng nợ | 2,34 NT | 14,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 757,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,59 T | -140,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,87 T | 70,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -551,24 Tr | 88,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,63 T | -76,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,79 T | -159,62% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
768