Trang chủVROY • CVE
add
Vizsla Royalties Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,80 $
Mức chênh lệch một ngày
2,76 $ - 2,82 $
Phạm vi một năm
1,25 $ - 2,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
188,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
120,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,78 Tr | 1.965,50% |
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | -1.894,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,73 Tr | 34.099,00% |
Tổng tài sản | 7,84 Tr | 2.618,71% |
Tổng nợ | 110,35 N | -93,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | -1.894,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -184,70 N | -97,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,00 N | -97,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -178,91 N | -25.334,13% |
Dòng tiền tự do | 367,99 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web