Trang chủVROY • CVE
add
Vizsla Royalties Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,60 $
Mức chênh lệch một ngày
1,56 $ - 1,67 $
Phạm vi một năm
1,25 $ - 2,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 637,42 N | 56.409,13% |
Thu nhập ròng | -638,64 N | -1.663,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,53 Tr | 8.083,87% |
Tổng tài sản | 4,77 Tr | — |
Tổng nợ | 56,42 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -638,64 N | -1.663,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -362,38 N | -8.014,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,87 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,50 Tr | 155.302,76% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web