Trang chủVRPX • NASDAQ
add
Virpax Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 5,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,29 Tr USD
Số lượng trung bình
6,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,92 Tr | -68,53% |
Thu nhập ròng | -2,01 Tr | 66,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,23 N | -99,86% |
Tổng tài sản | 304,16 N | -97,67% |
Tổng nợ | 2,36 Tr | -63,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -332,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 198,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,01 Tr | 66,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,47 Tr | -68,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,62 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,85 Tr | 30,08% |
Dòng tiền tự do | -3,87 Tr | -709,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7