Trang chủVRR • CVE
add
VR Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
340,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 284,71 N | 234,04% |
Thu nhập ròng | -488,53 N | -401,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -256,10 N | -526,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 Tr | -22,43% |
Tổng tài sản | 4,38 Tr | -51,94% |
Tổng nợ | 78,08 N | 49,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -488,53 N | -401,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -339,30 N | -4.550,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -540,84 N | -3.077,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 553,92 N | 10.063,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -326,22 N | -2.098,90% |
Dòng tiền tự do | -751,73 N | -2.074,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web