Trang chủVRRM • NASDAQ
add
Verra Mobility Corp
21,91 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
21,91 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:02:18 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
22,09 $
Mức chênh lệch một ngày
21,77 $ - 22,74 $
Phạm vi một năm
19,51 $ - 31,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,49 T USD
Số lượng trung bình
1,43 Tr
Tỷ số P/E
116,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 221,50 Tr | 4,97% |
Chi phí hoạt động | 80,48 Tr | -18,57% |
Thu nhập ròng | -66,66 Tr | -2.305,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,09 | -2.204,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | 37,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,23 Tr | 50,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,62 Tr | -41,85% |
Tổng tài sản | 1,61 T | -9,80% |
Tổng nợ | 1,35 T | -1,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 265,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,66 Tr | -2.305,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,49 Tr | 13,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,69 Tr | -12,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -151,85 Tr | -23.213,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -132,06 Tr | -717,33% |
Dòng tiền tự do | 40,21 Tr | 48,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.817