Trang chủVRSRF • OTCMKTS
add
Versarien PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,00050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00040 $ - 0,00050 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,051 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 Tr GBP
Số lượng trung bình
22,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 733,00 N | -41,29% |
Chi phí hoạt động | 879,00 N | -21,13% |
Thu nhập ròng | -658,00 N | 20,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -89,77 | -35,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -408,50 N | 29,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 852,00 N | 26,22% |
Tổng tài sản | 6,39 Tr | -36,17% |
Tổng nợ | 8,28 Tr | -8,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -658,00 N | 20,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -147,50 N | 61,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,50 N | -483,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 553,50 N | 24,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 353,50 N | 600,00% |
Dòng tiền tự do | -304,56 N | 1,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
64