Trang chủVRTHF • OTCMKTS
add
Indigenous Bloom Hemp Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
13,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 414,07 N | 118,65% |
Thu nhập ròng | -2,29 Tr | -472,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -458,24 N | -43,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,93 N | 155,14% |
Tổng tài sản | 760,48 N | 10,99% |
Tổng nợ | 3,21 Tr | 171,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,29 Tr | -472,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -294,86 N | 21,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 386,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 334,56 N | -16,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,09 N | 55,14% |
Dòng tiền tự do | 811,35 N | 1.026,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web