Trang chủVRX • ASX
add
Vrx Silica Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,042 $
Mức chênh lệch một ngày
0,041 $ - 0,041 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,17 Tr AUD
Số lượng trung bình
394,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,58 N | -6,87% |
Chi phí hoạt động | 911,34 N | -7,51% |
Thu nhập ròng | -922,70 N | 14,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,63 N | 8,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -868,09 N | 8,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,36 Tr | 147,20% |
Tổng tài sản | 22,04 Tr | 15,59% |
Tổng nợ | 1,02 Tr | -4,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 743,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -922,70 N | 14,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -768,46 N | 23,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,70 N | 311,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,25 Tr | 75,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,52 Tr | 419,58% |
Dòng tiền tự do | -420,84 N | 32,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web