Trang chủVRY • CVE
add
Petro-Victory Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,98 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 2,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 280,00 N | 0,36% |
Chi phí hoạt động | 1,41 Tr | -9,46% |
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | -25,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -540,36 | -25,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 Tr | 17,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 703,00 N | 9,67% |
Tổng tài sản | 14,16 Tr | -12,86% |
Tổng nợ | 15,86 Tr | 43,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -12,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | -25,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -643,00 N | -3.161,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,00 N | 95,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,94 Tr | 100,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,45 Tr | 186,39% |
Dòng tiền tự do | -552,00 N | -627,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
43