Trang chủVS • KLSE
add
V.s. Industry
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,79 RM - 0,84 RM
Phạm vi một năm
0,65 RM - 1,34 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
3,25 T MYR
Số lượng trung bình
15,34 Tr
Tỷ số P/E
14,08
Tỷ lệ cổ tức
2,89%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 908,80 Tr | 2,80% |
Chi phí hoạt động | 43,21 Tr | 91,15% |
Thu nhập ròng | 15,38 Tr | -3,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,69 | -6,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,22 Tr | 4,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 769,17 Tr | 3,21% |
Tổng tài sản | 3,70 T | -6,38% |
Tổng nợ | 1,45 T | -10,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,38 Tr | -3,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 305,21 Tr | 122,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,51 Tr | 72,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -230,64 Tr | -341,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,52 Tr | 58,83% |
Dòng tiền tự do | 241,01 Tr | 162,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12.189