Trang chủVS • NASDAQ
add
Versus Systems Inc
2,15 $
Trước giờ mở cửa:(0,47%)-0,0100
2,14 $
Đóng cửa: 7 thg 2, 04:50:03 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,12 $
Mức chênh lệch một ngày
2,10 $ - 2,22 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 9,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,54 Tr USD
Số lượng trung bình
2,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,85 N | -83,23% |
Chi phí hoạt động | 532,87 N | -71,79% |
Thu nhập ròng | -528,95 N | 65,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,75 N | -105,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,31 | 89,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -528,46 N | 63,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 471,25 N | -78,27% |
Tổng tài sản | 1,24 Tr | -83,85% |
Tổng nợ | 26,95 N | -98,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -86,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -87,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -528,95 N | 65,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -472,25 N | 43,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -434,67 N | 57,59% |
Dòng tiền tự do | -182,72 N | 74,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8