Trang chủVSBGF • OTCMKTS
add
VSBLTY Groupe Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,078 $
Mức chênh lệch một ngày
0,071 $ - 0,086 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
32,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 348,24 N | 146,97% |
Chi phí hoạt động | 1,56 Tr | -31,00% |
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | 42,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -484,95 | 76,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,19 Tr | 51,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,24 N | -71,91% |
Tổng tài sản | 2,55 Tr | 16,71% |
Tổng nợ | 10,75 Tr | 189,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -120,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 116,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | 42,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,88 Tr | 173,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,87 Tr | -166,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,01 N | 61,63% |
Dòng tiền tự do | 2,67 Tr | 266,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19