Trang chủVSBY • CNSX
add
VSBLTY Groupe Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
23,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 705,96 N | 601,50% |
Chi phí hoạt động | 1,45 Tr | -29,13% |
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | 58,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -144,06 | 94,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,00 Tr | 56,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,22 N | -87,35% |
Tổng tài sản | 3,16 Tr | 85,74% |
Tổng nợ | 9,63 Tr | 171,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -136,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 75,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | 58,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,96 Tr | -5.772,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,00 N | -865,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,03 Tr | 2.101,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,12 N | 87,47% |
Dòng tiền tự do | -3,24 Tr | -434,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19