Trang chủVSEE • NASDAQ
add
Vsee Health Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,26 $
Mức chênh lệch một ngày
1,22 $ - 1,27 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 14,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,89 Tr USD
Số lượng trung bình
45,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,35 Tr | 131,11% |
Chi phí hoạt động | 3,85 Tr | 210,80% |
Thu nhập ròng | -51,75 Tr | -46.503,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,54 N | -20.067,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -786,12 N | -196,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,33 Tr | 1.359,55% |
Tổng tài sản | 25,03 Tr | 665,84% |
Tổng nợ | 20,27 Tr | 376,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,75 Tr | -46.503,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -221,03 N | -353,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,99 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,45 Tr | 972,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,22 Tr | 1.316,78% |
Dòng tiền tự do | -590,42 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
119