Trang chủVSF • FRA
add
Pebble Beach Systems Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 €
Mức chênh lệch một ngày
0,11 € - 0,11 €
Phạm vi một năm
0,075 € - 0,17 €
Giá trị vốn hóa thị trường
12,34 Tr GBP
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,63 Tr | -3,88% |
Chi phí hoạt động | 1,77 Tr | 1,84% |
Thu nhập ròng | 145,00 N | 19,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,52 | 24,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 326,00 N | -6,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 246,00 N | -74,13% |
Tổng tài sản | 11,98 Tr | 0,74% |
Tổng nợ | 10,84 Tr | -12,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,00 N | 19,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 580,00 N | -33,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -603,00 N | -24,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -252,00 N | 9,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -275,00 N | -346,64% |
Dòng tiền tự do | -108,06 N | -5.140,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
90