Trang chủVSNMD • IST
add
Visne Madencilik Uretim Sanayi ve Ticaret AS Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
124,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
129,80 ₺ - 136,40 ₺
Phạm vi một năm
41,18 ₺ - 136,40 ₺
Số lượng trung bình
4,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 363,29 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 56,98 Tr | — |
Thu nhập ròng | 187,87 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 51,71 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,19 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -135,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,50 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,57 T | — |
Tổng nợ | 471,96 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 187,87 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 146,17 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,67 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,66 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,71 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
250