Trang chủVSOLAR • KLSE
add
Vsolar Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,045 RM - 0,045 RM
Phạm vi một năm
0,045 RM - 0,12 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
22,38 Tr MYR
Số lượng trung bình
335,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,04 Tr | 72,42% |
Chi phí hoạt động | -2,47 Tr | 15,92% |
Thu nhập ròng | 2,70 Tr | 2,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 88,94 | -40,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,89 Tr | 0,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,14 Tr | 77,17% |
Tổng tài sản | 119,09 Tr | 26,88% |
Tổng nợ | 2,83 Tr | 27,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 497,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,70 Tr | 2,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,30 Tr | -312,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,31 Tr | -21,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -125,00 N | -13,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,74 Tr | -377,00% |
Dòng tiền tự do | 971,38 N | -57,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
24