Trang chủVSR • ASX
add
Voltaic Strategic Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Mức chênh lệch một ngày
0,013 $ - 0,016 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,07 Tr AUD
Số lượng trung bình
817,08 N
Tỷ số P/E
115,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 268,55 N | -28,26% |
Thu nhập ròng | -201,48 N | 54,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -175,46 N | 50,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,44 Tr | -9,58% |
Tổng tài sản | 11,17 Tr | 4,06% |
Tổng nợ | 205,69 N | -0,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 567,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -201,48 N | 54,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -192,50 N | 45,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -238,98 N | 66,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -125,00 | -100,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -431,60 N | -151,51% |
Dòng tiền tự do | -242,00 N | 69,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
9