Trang chủVSSL • NSE
add
Vardhman Special Steels Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
250,36 ₹
Mức chênh lệch một ngày
243,80 ₹ - 259,19 ₹
Phạm vi một năm
178,00 ₹ - 342,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
20,27 T INR
Số lượng trung bình
162,75 N
Tỷ số P/E
21,81
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,28 T | -2,59% |
Chi phí hoạt động | 888,23 Tr | -63,05% |
Thu nhập ròng | 197,32 Tr | -39,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,61 | -38,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 386,94 Tr | -27,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,26 Tr | 179,12% |
Tổng tài sản | 11,36 T | 9,26% |
Tổng nợ | 3,38 T | 5,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 197,32 Tr | -39,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.247