Trang chủVST • CNSX
add
Victory Square Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
58,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,43 Tr | 68,01% |
Chi phí hoạt động | 2,82 Tr | -9,98% |
Thu nhập ròng | -1,67 Tr | -102,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,77 | -20,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -493,16 N | 65,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 Tr | -35,03% |
Tổng tài sản | 10,56 Tr | -53,28% |
Tổng nợ | 13,03 Tr | 14,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,67 Tr | -102,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 388,02 N | 150,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -473,79 N | -1.494,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 204,22 N | 562,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 131,36 N | 123,49% |
Dòng tiền tự do | -144,77 N | -200,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19