Trang chủVSTA • NASDAQ
add
Vasta Platform Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,52 $
Mức chênh lệch một ngày
2,49 $ - 2,54 $
Phạm vi một năm
2,11 $ - 4,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
204,44 Tr USD
Số lượng trung bình
9,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 220,19 Tr | -14,63% |
Chi phí hoạt động | 191,92 Tr | -1,77% |
Thu nhập ròng | -77,14 Tr | -23,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,03 | -44,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,03 Tr | -280,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 355,11 Tr | -3,51% |
Tổng tài sản | 7,20 T | -1,93% |
Tổng nợ | 2,82 T | -1,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,14 Tr | -23,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,31 Tr | 330,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 191,00 N | -99,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,21 Tr | 67,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,29 Tr | -33,87% |
Dòng tiền tự do | 57,72 Tr | 22,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
1.433