Trang chủVSTA • NASDAQ
add
Vasta Platform Ltd
4,82 $
Sau giờ giao dịch:(8,70%)+0,42
5,24 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,87 $
Mức chênh lệch một ngày
4,74 $ - 5,07 $
Phạm vi một năm
1,60 $ - 5,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
386,57 Tr USD
Số lượng trung bình
64,20 N
Tỷ số P/E
4,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 698,93 Tr | 26,14% |
Chi phí hoạt động | 201,54 Tr | 5,73% |
Thu nhập ròng | 607,48 Tr | 910,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 86,92 | 701,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,41 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 245,60 Tr | 9,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,84 Tr | -42,70% |
Tổng tài sản | 7,21 T | -2,67% |
Tổng nợ | 2,21 T | -23,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 607,48 Tr | 910,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,53 Tr | -55,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 113,37 Tr | 598,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -149,53 Tr | -246,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,63 Tr | -6,77% |
Dòng tiền tự do | -55,91 Tr | -151,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
1.808