Trang chủVSTA • NASDAQ
add
Vasta Platform Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,51 $
Mức chênh lệch một ngày
2,49 $ - 2,56 $
Phạm vi một năm
2,11 $ - 4,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
204,71 Tr USD
Số lượng trung bình
41,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 294,35 Tr | 8,46% |
Chi phí hoạt động | 206,92 Tr | -0,26% |
Thu nhập ròng | -66,02 Tr | 16,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,43 | 23,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,86 Tr | 133,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 323,86 Tr | -23,49% |
Tổng tài sản | 7,30 T | -1,98% |
Tổng nợ | 2,84 T | -1,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,02 Tr | 16,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,43 Tr | -70,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,82 Tr | 30,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,95 Tr | 89,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,35 Tr | -270,49% |
Dòng tiền tự do | 35,57 Tr | 42,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
1.435