Trang chủVSTE • NASDAQ
add
Vast Renewables Ltd
0,38 $
Trước giờ mở cửa:(1,05%)+0,0040
0,39 $
Đóng cửa: 28 thg 4, 08:00:01 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 8,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,32 Tr USD
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,31 Tr | 761,85% |
Chi phí hoạt động | 6,62 Tr | -88,57% |
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | 97,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -85,44 | 99,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,36 Tr | 94,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,90 Tr | -58,19% |
Tổng tài sản | 12,25 Tr | -44,62% |
Tổng nợ | 16,26 Tr | -18,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -69,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -292,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | 97,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,97 Tr | 85,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -186,00 N | -261,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,50 N | -99,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,09 Tr | -128,92% |
Dòng tiền tự do | -871,44 N | -105,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
40