Trang chủVSTECS • KLSE
add
Vstecs Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,84 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,81 RM - 2,90 RM
Phạm vi một năm
2,46 RM - 4,52 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T MYR
Số lượng trung bình
359,86 N
Tỷ số P/E
14,55
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 819,20 Tr | 1,48% |
Chi phí hoạt động | 20,74 Tr | 59,06% |
Thu nhập ròng | 21,43 Tr | -11,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,62 | -12,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,02 Tr | -6,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,38 Tr | -29,07% |
Tổng tài sản | 877,92 Tr | 6,73% |
Tổng nợ | 375,52 Tr | 2,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 502,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 356,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,43 Tr | -11,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,91 Tr | -124,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,53 Tr | 32,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,00 N | -99,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,37 Tr | -113,55% |
Dòng tiền tự do | -600,50 N | -101,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
441