Trang chủVSTECS • KLSE
add
Vstecs Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,07 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,03 RM - 3,15 RM
Phạm vi một năm
1,28 RM - 4,52 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 T MYR
Số lượng trung bình
283,41 N
Tỷ số P/E
16,68
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 624,39 Tr | 2,56% |
Chi phí hoạt động | 19,56 Tr | 7,42% |
Thu nhập ròng | 15,25 Tr | -2,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,44 | -5,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,78 Tr | 2,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,42 Tr | 43,86% |
Tổng tài sản | 747,80 Tr | -0,73% |
Tổng nợ | 276,42 Tr | -14,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 471,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 356,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,25 Tr | -2,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,07 Tr | -69,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -388,00 N | -146,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,54 Tr | 65,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,14 Tr | -78,14% |
Dòng tiền tự do | 16,25 Tr | -72,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
410