Trang chủVSTL • NSE
add
Vibhor Steel Tubes Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
222,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
222,00 ₹ - 228,00 ₹
Phạm vi một năm
203,55 ₹ - 446,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,28 T INR
Số lượng trung bình
34,70 N
Tỷ số P/E
32,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,36 T | -15,73% |
Chi phí hoạt động | 197,77 Tr | 6,37% |
Thu nhập ròng | 8,85 Tr | -82,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,37 | -80,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,09 Tr | -52,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,76 Tr | -41,78% |
Tổng tài sản | 3,99 T | 5,96% |
Tổng nợ | 2,19 T | -20,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,85 Tr | -82,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
660