Trang chủVSYS • OTCMKTS
add
Viscount Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
130,00 USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,14 Tr | 28,69% |
Chi phí hoạt động | 4,85 Tr | -23,92% |
Thu nhập ròng | -3,60 Tr | -297,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,61 | -208,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,11 Tr | 72,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 305,27 N | 60,41% |
Tổng tài sản | 1,66 Tr | 3,98% |
Tổng nợ | 9,96 Tr | 150,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,60 Tr | -297,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -478,62 N | 77,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,25 N | 88,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 615,83 N | -73,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 114,96 N | 552,30% |
Dòng tiền tự do | 2,54 Tr | 52,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
36