Trang chủVTAL • CNSX
add
Justera Health Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,00 N | -97,85% |
Chi phí hoạt động | 426,57 N | -68,34% |
Thu nhập ròng | -509,39 N | -412,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,09 N | -23.747,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -390,26 N | 61,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,68 N | -43,32% |
Tổng tài sản | 1,57 Tr | -6,11% |
Tổng nợ | 5,30 Tr | 149,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 247,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -509,39 N | -412,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,91 N | 77,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 149,94 N | 141,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,02 N | -41,95% |
Dòng tiền tự do | -1,25 Tr | -439,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 1945
Trụ sở chính
Trang web