Trang chủVTAL • CNSX
add
Justera Health Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
804,03 N CAD
Số lượng trung bình
181,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 472,10 N | 762,17% |
Chi phí hoạt động | 390,65 N | -55,95% |
Thu nhập ròng | -30,62 N | 96,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,49 | 99,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -43,01 N | 94,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,72 N | — |
Tổng tài sản | 1,49 Tr | -67,11% |
Tổng nợ | 2,10 Tr | -57,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -602,92 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 46,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,62 N | 96,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,99 N | 90,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,56 N | 21,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 456,00 | 100,30% |
Dòng tiền tự do | -469,00 | -100,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 1945
Trụ sở chính
Trang web