Trang chủVTAL • CNSX
add
Justera Health Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
492,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 437,18 N | -7,66% |
Chi phí hoạt động | 1,94 Tr | 41,47% |
Thu nhập ròng | -3,55 Tr | -224,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -812,07 | -251,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,68 Tr | -87,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 616,06 N | 5.917,96% |
Tổng tài sản | 2,10 Tr | -56,25% |
Tổng nợ | 6,26 Tr | 0,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -237,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 194,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,55 Tr | -224,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 625,26 N | 1.809,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -614,62 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,70 N | 47,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 N | -110,42% |
Dòng tiền tự do | 3,00 Tr | 165,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 1945
Trụ sở chính
Trang web