Trang chủVTC • KLSE
add
VETECE Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,30 RM
Phạm vi một năm
0,21 RM - 0,64 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
113,68 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
16,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,86 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 643,00 N | — |
Thu nhập ròng | 1,48 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 4,78 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,93 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,76 Tr | — |
Tổng tài sản | 68,13 Tr | — |
Tổng nợ | 25,30 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 388,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,48 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -650,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,14 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,78 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 375,62 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
111