Trang chủVTDRF • OTCMKTS
add
Vantage Drilling International
Giá đóng cửa hôm trước
11,90 $
Mức chênh lệch một ngày
12,00 $ - 12,00 $
Phạm vi một năm
11,90 $ - 30,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,10 N USD
Tỷ số P/E
5,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,72 Tr | -18,54% |
Chi phí hoạt động | 13,15 Tr | 701,65% |
Thu nhập ròng | 55,50 Tr | 481,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 91,41 | 568,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,16 Tr | -60,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,41 Tr | 13,93% |
Tổng tài sản | 437,92 Tr | -22,04% |
Tổng nợ | 162,46 Tr | -48,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 275,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,50 Tr | 481,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,18 Tr | -32,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 184,46 Tr | 2.640,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -161,58 Tr | -1.242.838,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,05 Tr | 404,37% |
Dòng tiền tự do | 30,80 Tr | 110,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
616