Trang chủVTEX • NYSE
add
VTEX
4,46 $
Trước giờ mở cửa:(0,86%)+0,038
4,50 $
Đóng cửa: 4 thg 3, 00:09:42 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,80 $
Mức chênh lệch một ngày
4,39 $ - 4,84 $
Phạm vi một năm
4,39 $ - 9,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
824,97 Tr USD
Số lượng trung bình
828,81 N
Tỷ số P/E
71,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,52 Tr | 1,32% |
Chi phí hoạt động | 39,11 Tr | -0,14% |
Thu nhập ròng | 6,26 Tr | 94,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,18 | 91,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 106,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,37 Tr | 20,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 214,81 Tr | 2,58% |
Tổng tài sản | 366,78 Tr | 7,51% |
Tổng nợ | 110,98 Tr | 10,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,26 Tr | 94,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,76 Tr | 31,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,04 Tr | -125,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,35 Tr | -19,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,85 Tr | -157,20% |
Dòng tiền tự do | 7,50 Tr | -46,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.368