Trang chủVTGN • NASDAQ
add
Vistagen Therapeutics Inc
2,22 $
Sau giờ giao dịch:(0,91%)+0,020
2,24 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,34 $
Mức chênh lệch một ngày
2,22 $ - 2,34 $
Phạm vi một năm
1,90 $ - 4,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,07 Tr USD
Số lượng trung bình
128,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 234,00 N | -43,07% |
Chi phí hoạt động | 15,35 Tr | 85,10% |
Thu nhập ròng | -14,09 Tr | -121,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,02 N | -289,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,46 | -109,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,08 Tr | -92,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,56 Tr | -30,02% |
Tổng tài sản | 92,31 Tr | -29,57% |
Tổng nợ | 11,18 Tr | 43,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,09 Tr | -121,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,28 Tr | -116,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -422,00 N | -1.218,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,17 Tr | -98,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,53 Tr | -110,71% |
Dòng tiền tự do | -5,20 Tr | -64,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
48