Trang chủVTI • CNSX
add
Valdor Technology International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,97 Tr CAD
Số lượng trung bình
58,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,28 N | -6,58% |
Chi phí hoạt động | 89,14 N | 352,62% |
Thu nhập ròng | 188,41 N | 1.459,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 134,31 | 1.555,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,10 N | -23,18% |
Tổng tài sản | 166,50 N | 58,96% |
Tổng nợ | 278,39 N | 22,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -111,89 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -132,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 131,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,41 N | 1.459,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,92 N | 56,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,15 N | -76,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,64 N | -112,52% |
Dòng tiền tự do | -230,30 N | -1.417,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web