Trang chủVTI • CNSX
add
Valdor Technology International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
37,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,82 N | 155,65% |
Chi phí hoạt động | 20,97 N | 55,30% |
Thu nhập ròng | 11,39 N | 131,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,70 | 112,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,92 N | -3,94% |
Tổng tài sản | 123,42 N | -29,12% |
Tổng nợ | 273,08 N | 60,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -149,66 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -94,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,39 N | 131,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,40 N | 42,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 763,00 | 122,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,54 N | 21,22% |
Dòng tiền tự do | -13,22 N | -131,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web