Trang chủVTL • NSE
add
Vardhman Textiles Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
460,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
452,30 ₹ - 463,20 ₹
Phạm vi một năm
395,70 ₹ - 592,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
130,91 T INR
Số lượng trung bình
416,45 N
Tỷ số P/E
15,22
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,65 T | 5,83% |
Chi phí hoạt động | 8,81 T | 3,23% |
Thu nhập ròng | 2,11 T | 31,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,54 | 24,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,40 | 31,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,13 T | 28,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,46 T | -30,10% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 284,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,11 T | 31,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 10, 1973
Trang web
Nhân viên
24.929