Trang chủVTL • NSE
add
Vardhman Textiles Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
399,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
392,10 ₹ - 408,95 ₹
Phạm vi một năm
361,10 ₹ - 563,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
115,92 T INR
Số lượng trung bình
537,96 N
Tỷ số P/E
13,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,86 T | 3,34% |
Chi phí hoạt động | 8,60 T | 1,87% |
Thu nhập ròng | 2,07 T | -13,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,68 | -15,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,28 | -13,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,17 T | -10,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,52 T | 75,70% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 284,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,07 T | -13,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 10, 1973
Trang web
Nhân viên
24.929