Trang chủVTL • NZE
add
Vital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,18 Tr NZD
Số lượng trung bình
10,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,30 Tr | -5,49% |
Chi phí hoạt động | 2,63 Tr | 4,83% |
Thu nhập ròng | -267,50 N | -1.128,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,25 | -1.189,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 893,00 N | -51,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 62,53 Tr | -3,17% |
Tổng nợ | 41,55 Tr | -3,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -267,50 N | -1.128,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,46 Tr | -21,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -428,00 N | 24,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,16 Tr | 22,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -130,00 N | 38,68% |
Dòng tiền tự do | 1,34 Tr | -11,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
69