Trang chủVTL • NZE
add
Vital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,37 Tr NZD
Số lượng trung bình
14,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,42 Tr | -5,87% |
Chi phí hoạt động | 2,44 Tr | 5,15% |
Thu nhập ròng | -12,50 N | -457,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,19 | -480,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,77 Tr | 2,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 80,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 61,36 Tr | -9,48% |
Tổng nợ | 39,84 Tr | -13,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,50 N | -457,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,82 Tr | 20,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -601,50 N | 12,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,62 Tr | -70,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -398,00 N | -219,68% |
Dòng tiền tự do | 1,54 Tr | 12,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
69