Trang chủVTM • ASX
add
Victory Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,75 Tr AUD
Số lượng trung bình
237,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,28 N | -8,98% |
Chi phí hoạt động | -47,98 N | -113,05% |
Thu nhập ròng | 54,18 N | 115,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 862,55 | 116,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,10 N | 146,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,89 Tr | -7,37% |
Tổng tài sản | 11,02 Tr | 25,52% |
Tổng nợ | 539,12 N | 5,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,18 N | 115,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 201,41 N | 190,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -855,91 N | -0,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,19 Tr | -21,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 536,58 N | 22,65% |
Dòng tiền tự do | -700,62 N | 30,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1