Trang chủVTNA • TLV
add
Vitania Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.537,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.537,00 ILA - 2.612,00 ILA
Phạm vi một năm
1.745,00 ILA - 2.731,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T ILS
Số lượng trung bình
7,97 N
Tỷ số P/E
12,31
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,87 Tr | 54,84% |
Chi phí hoạt động | 6,89 Tr | 32,67% |
Thu nhập ròng | 14,32 Tr | 49,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,93 | -3,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,58 Tr | 21,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,16 Tr | 15,56% |
Tổng tài sản | 3,22 T | 16,33% |
Tổng nợ | 2,05 T | 22,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,32 Tr | 49,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,19 Tr | 221,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,59 Tr | -130,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,82 Tr | 196,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,58 Tr | 68,46% |
Dòng tiền tự do | 3,30 Tr | -88,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
42