Trang chủVTNA • TLV
add
Vitania Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.088,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.088,00 ILA - 2.167,00 ILA
Phạm vi một năm
1.616,00 ILA - 2.248,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T ILS
Số lượng trung bình
5,39 N
Tỷ số P/E
12,77
Tỷ lệ cổ tức
3,77%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,07 Tr | 71,80% |
Chi phí hoạt động | 5,04 Tr | 23,10% |
Thu nhập ròng | 24,17 Tr | 22,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,45 | -28,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,76 Tr | 6,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,98 Tr | 30,02% |
Tổng tài sản | 2,86 T | 9,81% |
Tổng nợ | 1,74 T | 14,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,17 Tr | 22,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,31 Tr | -232,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,81 Tr | 48,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,84 Tr | 486,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,72 Tr | 110,28% |
Dòng tiền tự do | -35,54 Tr | -285,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
40