Trang chủVTNA • TLV
add
Vitania Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.582,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.530,00 ILA - 2.696,00 ILA
Phạm vi một năm
1.700,00 ILA - 2.731,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T ILS
Số lượng trung bình
13,56 N
Tỷ số P/E
19,26
Tỷ lệ cổ tức
3,22%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,15 Tr | 14,42% |
Chi phí hoạt động | 4,58 Tr | 14,96% |
Thu nhập ròng | 8,96 Tr | -66,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,75 | -70,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,65 Tr | -7,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -109,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,10 Tr | 9,38% |
Tổng tài sản | 3,07 T | 13,72% |
Tổng nợ | 1,95 T | 21,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,96 Tr | -66,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -192,94 Tr | -921,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,68 Tr | 34,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 234,74 Tr | 458,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 130,00 N | -93,95% |
Dòng tiền tự do | -35,77 Tr | -185,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
40