Trang chủVTRU3 • BVMF
add
Vitru Brsl Emprndmnts Prtcpcs e Cmrc SA
Giá đóng cửa hôm trước
10,91 R$
Mức chênh lệch một ngày
10,83 R$ - 11,55 R$
Phạm vi một năm
5,25 R$ - 16,45 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T BRL
Số lượng trung bình
573,75 N
Tỷ số P/E
23,68
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 545,80 Tr | 8,22% |
Chi phí hoạt động | 230,30 Tr | -5,60% |
Thu nhập ròng | 49,90 Tr | 525,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,14 | 478,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 196,70 Tr | 42,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 581,10 Tr | 56,47% |
Tổng tài sản | 5,94 T | 1,53% |
Tổng nợ | 3,33 T | -7,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,90 Tr | 525,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 140,40 Tr | -11,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,30 Tr | 22,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,50 Tr | 22,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,30 Tr | -38,67% |
Dòng tiền tự do | 59,64 Tr | -40,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
5.711