Trang chủVTRU3 • BVMF
add
Vitru Brsl Emprndmnts Prtcpcs e Cmrc SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,95 R$
Mức chênh lệch một ngày
8,63 R$ - 9,10 R$
Phạm vi một năm
5,25 R$ - 13,95 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T BRL
Số lượng trung bình
381,82 N
Tỷ số P/E
3,75
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 545,89 Tr | 8,24% |
Chi phí hoạt động | 236,88 Tr | -2,90% |
Thu nhập ròng | 49,94 Tr | 525,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,15 | 479,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,03 Tr | -1,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 581,15 Tr | 56,48% |
Tổng tài sản | 5,94 T | 1,53% |
Tổng nợ | 3,33 T | -7,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,94 Tr | 525,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 139,50 Tr | -12,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,43 Tr | 22,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,48 Tr | 22,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,58 Tr | 455,44% |
Dòng tiền tự do | 47,46 Tr | -41,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
5.711