Trang chủVTRU3 • BVMF
add
Vitru Brsl Emprndmnts Prtcpcs e Cmrc SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,26 R$
Mức chênh lệch một ngày
6,76 R$ - 7,37 R$
Phạm vi một năm
6,76 R$ - 16,50 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T BRL
Số lượng trung bình
165,68 N
Tỷ số P/E
16,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 530,76 Tr | 8,77% |
Chi phí hoạt động | 202,82 Tr | -8,69% |
Thu nhập ròng | 24,04 Tr | 1.374,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,53 | 1.261,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,40 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 172,14 Tr | 15,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 525,31 Tr | 3,82% |
Tổng tài sản | 6,01 T | -2,31% |
Tổng nợ | 3,64 T | -4,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,04 Tr | 1.374,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 112,22 Tr | -53,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 528,26 Tr | 302,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -637,37 Tr | -1.521,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,11 Tr | 105,25% |
Dòng tiền tự do | 15,61 Tr | -86,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
5.711