Trang chủVTS • NYSE
add
Vitesse Energy Inc
21,29 $
Sau giờ giao dịch:(2,21%)+0,47
21,76 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:20:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,24 $
Mức chênh lệch một ngày
21,01 $ - 21,57 $
Phạm vi một năm
18,90 $ - 28,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
821,33 Tr USD
Số lượng trung bình
378,06 N
Tỷ số P/E
33,27
Tỷ lệ cổ tức
10,57%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,98 Tr | -19,08% |
Chi phí hoạt động | 40,74 Tr | 90,18% |
Thu nhập ròng | -5,12 Tr | -125,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,05 | -131,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | -72,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,86 Tr | -55,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 Tr | 437,50% |
Tổng tài sản | 810,89 Tr | 5,86% |
Tổng nợ | 310,56 Tr | 41,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 500,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,12 Tr | -125,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,69 Tr | 9,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,22 Tr | 34,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,93 Tr | -157,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 542,00 N | 145,36% |
Dòng tiền tự do | 29,72 Tr | 175,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
33