Trang chủVTS • NYSE
add
Vitesse Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
26,33 $
Mức chênh lệch một ngày
25,70 $ - 26,15 $
Phạm vi một năm
19,63 $ - 28,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
761,93 Tr USD
Số lượng trung bình
210,38 N
Tỷ số P/E
17,74
Tỷ lệ cổ tức
8,07%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,95 Tr | 6,11% |
Chi phí hoạt động | 14,98 Tr | -63,52% |
Thu nhập ròng | 17,44 Tr | 1.289,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,94 | 1.220,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | -38,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,26 Tr | 186,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 Tr | 38,81% |
Tổng tài sản | 791,24 Tr | 6,79% |
Tổng nợ | 270,86 Tr | 35,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 520,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,44 Tr | 1.289,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,73 Tr | 42,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,22 Tr | 49,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,20 Tr | -5.340,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,30 Tr | 242,84% |
Dòng tiền tự do | 35,43 Tr | 64,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
36